Thông số
Cờ lê vòng miệng Top Kogyo
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 92.5mm Trọng lượng: 10g Đường kính ngoài đầu thường: 13.5 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 10 mm Độ sâu miệng: 6mm Mô men xoắn thường và vòng: 4.9-14.7 (N.m) |
CW-5.5 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 92.5mm Trọng lượng: 10g Đường kính ngoài đầu thường: 13.5mm Đường kính ngoài đầu vòng: 10mm Độ sâu miệng: 6.5 mm Mô men xoắn thường và vòng: 6.9-18.0 (N.m) |
CW-6 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 92.5mm Trọng lượng: 10g Đường kính ngoài đầu thường: 15.5 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 12.5 mm Độ sâu miệng: 7.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 9.8-25.0(N.m) |
CW-7 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 100mm Trọng lượng: 15g Đường kính ngoài đầu thường: 17.5mm Đường kính ngoài đầu vòng: 13.6 mm Độ sâu miệng: 8.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 15.0-31.0 (N.m) |
CW-8 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 108mm Trọng lượng: 20g Đường kính ngoài đầu thường: 19.5 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 15mm Độ sâu miệng: 9.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 23.0-47.0 (N.m) |
CW-9 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 124mm Trọng lượng: 35g Đường kính ngoài đầu thường: 21.5 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 16.5mm Độ sâu miệng: 11mm Mô men xoắn thường và vòng: 30.0-62.0(N.m) |
CW-10 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 132mm Trọng lượng: 40g Đường kính ngoài đầu thường: 23.5mm Đường kính ngoài đầu vòng: 17.8mm Độ sâu miệng: 12mm Mô men xoắn thường và vòng: 39.0-82.0(N.m) |
CW-11 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 152mm Trọng lượng: 60g Đường kính ngoài đầu thường: 26mm Đường kính ngoài đầu vòng: 19.4 mm Độ sâu miệng: 13 mm Mô men xoắn thường và vòng: 50.0-103.0(N.m) |
CW-12 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 160mm Trọng lượng: 70g Đường kính ngoài đầu thường: 28 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 20.7mm Độ sâu miệng: 14mm Mô men xoắn thường và vòng: 62.0-124.0 (N.m) |
CW-13 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 172mm Trọng lượng: 85g Đường kính ngoài đầu thường: 30mm Đường kính ngoài đầu vòng: 21.1 mm Độ sâu miệng: 14 mm Mô men xoắn thường và vòng:76.0-165.0(N.m) |
CW-14 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 177mm Trọng lượng: 95g Đường kính ngoài đầu thường: 32 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 23.5mm Độ sâu miệng: 16.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 94.0-196.0(N.m) |
CW-15 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 214mm Trọng lượng: 130g Đường kính ngoài đầu thường: 36.5 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 25.5mm Độ sâu miệng: 17.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 115.0-227.0(N.m) |
CW-16 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 214mm Trọng lượng: 150g Đường kính ngoài đầu thường: 36.5 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 26.1 mm Độ sâu miệng: 18.5 mm Mô men xoắn thường và vòng: 132.0-268.0(N.m) |
CW-17 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 239mm Trọng lượng: 180g Đường kính ngoài đầu thường: 40.5 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 28.5mm Độ sâu miệng: 19.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 153.0-289.0(N.m) |
CW-18 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 239mm Trọng lượng: 165g Đường kính ngoài đầu thường: 40.5 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 29mm Độ sâu miệng: 20.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 169.0-330.0(N.m) |
CW-19 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 280mm Trọng lượng: 250g Đường kính ngoài đầu thường: 47 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 32.5mm Độ sâu miệng: 23 mm Mô men xoắn thường và vòng: 226.0-402.0(N.m) |
CW-21 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 280mm Trọng lượng: 245g Đường kính ngoài đầu thường: 47mm Đường kính ngoài đầu vòng: 32.5mm Độ sâu miệng: 24mm Mô men xoắn thường và vòng: 255.0-443.0 (N.m) |
CW-22 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 308mm Trọng lượng: 290g Đường kính ngoài đầu thường: 51mm Đường kính ngoài đầu vòng: 35.8mm Độ sâu miệng: 26mm Mô men xoắn thường và vòng: 319.0-494.0(N.m) |
CW-24 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 362mm Trọng lượng: 450g Đường kính ngoài đầu thường: 57.5mm Đường kính ngoài đầu vòng: 38.5mm Độ sâu miệng: 28.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 394.0-608.0(N.m) |
CW-26 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 362mm Trọng lượng: 480g Đường kính ngoài đầu thường: 57.5 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 38.5mm Độ sâu miệng: 29.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 439.0-618.0(N.m) |
CW-27 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 398mm Trọng lượng: 540g Đường kính ngoài đầu thường: 63.5mm Đường kính ngoài đầu vòng: 43.3mm Độ sâu miệng: 31.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 539.0-706.0(N.m) |
CW-29 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 398mm Trọng lượng: 585g Đường kính ngoài đầu thường: 65.5mm Đường kính ngoài đầu vòng: 43.3mm Độ sâu miệng: 32.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 588.0-779.0(N.m) |
CW-30 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 425mm Trọng lượng: 780g Đường kính ngoài đầu thường: 68 mm Đường kính ngoài đầu vòng: 46.1mm Độ sâu miệng: 34.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 706.0-890.0(N.m) |
CW-32 |
Cờ lê vòng miệng Chiều dài: 470mm Trọng lượng: 1070g Đường kính ngoài đầu thường: 72mm Đường kính ngoài đầu vòng: 52.5mm Độ sâu miệng: 38.5mm Mô men xoắn thường và vòng: 981.0-1,170.0(N.m) |
CW-36 |
Thương hiệu Top Kogyo Nhật Bản chuyên sản xuất các loại dụng cụ cầm tay!
Top Kogyo được thành lập từ năm 1939 với nơi thành lập là Sanjo. Khởi đầu là một xưởng sản xuất lắp ráp bộ phận máy bay và bắt đầu mở rộng sản phẩm của mình nhờ kỹ năng chế tạo của mình. Với sự đúc kết từ những kinh nghiệm trong sản xuất, Thương hiệu Top Kogyo đã ra đời. Top Kogyo tạo ra những dụng cụ với mong muốn thỏa mãn những nhu cầu của thị trường và trong công việc. Các sản phẩm sau hơn 80 phát triển rất đa dạng, với lượng sản phẩm từ cờ lê – mỏ lết, kìm, bộ cờ kê, kìm cắt ống, dụng cụ tháo ống rỗng…Sự đa dạng của hơn 80 năm làm việc là một thứ mà bạn có thể dành chút thời gian của mình để xem qua, chúng sẽ không làm bạn thất vọng đâu.
Mua sản phẩm Cờ lê vòng miệng Top Kogyo ở đâu? Đến ngay với Nam San nhé!
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nam San chuyên nhập khẩu và phân phối các loại tô vít, kìm, mũi vít, khớp nối,… chất lượng cao. Được nhập khẩu từ Nhật Bản về Việt Nam nên bạn sẽ hoàn toàn an tâm về chất lượng và chính hãng.
Hiện nay, công ty chúng tôi đang tìm đại lý phân phối trên toàn quốc. Liên hệ ngay để nhận những chính sách cho đại lý ngay hôm nay.
Liên hệ 0973 93 99 46 hoặc email [email protected] để được làm đại lý.